COVID-19 UPDATES
Vui lòng kiểm tra xem các phòng chờ có mở cửa hay không trước khi lên kế hoạch ghé thăm vì có thể đã có những thay đổi do đợt bùng phát Covid-19.
LOUNGE ACCESS
Các hành khách sau đây có thể được mời vào phòng chờ đối tác của chúng tôi khi khởi hành trên các chuyến bay của Singapore Airlines:
- Hành khách Hạng Suites, Hạng nhất và Hạng Thương gia
- Tất cả thành viên Câu lạc bộ PPS, thành viên Vàng của KrisFlyer Elite
Hành khách Hạng Suites, Hạng nhất, tất cả thành viên Câu lạc bộ PPS, thành viên Vàng của KrisFlyer Elite khởi hành trên các chuyến bay của Singapore Airlines có thể mời một khách có đi cùng chuyến bay.
Đối với hành khách trên các chuyến bay liên danh, quyền lợi ở phòng chờ sẽ tùy thuộc vào quy định của hãng hàng không khai thác chuyến bay của quý khách.
Xin được thông báo rằng khách hàng đi trên các chuyến bay của Scoot không đủ điều kiện vào phòng chờ.
Vui lòng nhấp vào đây để biết thêm thông tin về chính sách sử dụng phòng chờ Star Alliance.
Địa điểm |
The Lounge |
Tiện nghi |
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Swissport Aspire 41 |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Quốc tế hãng Air New Zealand |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ VIP Miro Khu phía Bắc, Tầng P2 (Gần khu D) |
|
Tiện nghi |
|
*Sử dụng miễn phí trong 15 phút đầu, |
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ quốc tế 080 |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Miro VIP Lounge |
|
Tiện nghi |
|
|
*Miễn phí cho 15 phút đầu và thu phí sau đó.
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Dịch vụ Mặt đất Hàng không Bắc Kinh (BGS) Lounge (gần Cửa lên máy bay E19) |
|
Tiện nghi |
|
|
Địa điểm |
Phòng chờ Hạng nhất hoặc Hạng Thương gia Hàng không Air China |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Location |
Air Busan Lounge |
Opening |
0600 to 2200 hours |
Facilities |
|
After Customs, Immigration and Quarantine (CIQ) clearance, unless stated.
Địa điểm |
Phòng chờ Bidvest Premier |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Plaza Premium |
Tiện nghi |
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Travel Club Lounge |
Tiện nghi |
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ quốc tế hạng Nhất và Thương Gia |
Tiện nghi |
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ quốc tế Air New Zealand |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ AASL Lotus Lounge |
|
Đối tượng |
Thành viên PPS Club |
|
Tiện nghi |
|
|
Địa điểm |
Phòng chờ Araliya Lounge |
|
Đối tượng |
Hành khách hạng Thương gia và thành viên KrisFlyer Elite Gold |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ SAS Scandinavian Business and Gold Nhà ga 3 |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Orchid |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Phòng chờ ĐÓNG tạm thời.
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ PAGSS |
Tiện nghi |
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Premier Toà nhà ga, Tầng lửng |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Sky Lounge |
|
Tiện nghi |
|
|
Địa điểm |
Balaka Executive Lounge |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Khu chờ Hạng Nhất và Hạng Thương Gia Ahlan |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Air Canda Maple Leaf Lounge |
|
Giờ hoạt động |
0600 đến 1500 giờ |
|
Tiện nghi |
|
|
Tất cả hành khách phòng chờ phải đạt yêu cầu liên quan đến Covid-19 để vào phòng chờ.
Địa điểm |
LH Senator Lufthansa Lounge |
|
Giờ hoạt động |
0600 đến 2130 giờ |
|
Tiện nghi |
|
*Dịch vụ có thu phí |
Tất cả hành khách phòng chờ phải đạt yêu cầu liên quan đến Covid-19 để vào phòng chờ. Để biết thêm chi tiết, vui lòng nhấp vào đây.
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Fukuoka |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Plaza Premium (sau khu vực làm thủ tục Nhập cảnh) |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Sông Hồng Business, |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Le Saigonnais |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ United Polaris |
|
Đối tượng |
|
|
Tiện nghi |
|
|
Địa điểm |
Phòng chờ United Club |
|
Đối tượng |
Thành viên PPS Club và KrisFlyer Elite Gold bay hạng Thương Gia, hạng Phổ thông Cao cấp và hạng Phổ thông có thể vào phòng chờ với khách trên cùng chuyến bay. |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Plaza Premium |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Hạng Thương gia Hãng hàng không Turkish Airlines |
|
Đối tượng |
|
|
Tiện nghi |
|
|
Location |
Phòng chờ Miles&Smiles của Turkish Airlines |
|
Đối tượng |
|
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Plaza Premium |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Virgin Atlantic Clubhouse |
|
Tiện nghi |
|
|
Facilities |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Horizon Lounge |
|
Tiện nghi |
|
|
Địa điểm |
Phòng chờ Plaza Premium |
|
Tiện nghi |
|
|
*Khách hàng đã tiêm vắc-xin đầy đủ được phép dùng bữa tại nhà hàng. Nếu không, các bữa ăn sẽ được phục vụ với dạng thực phẩm mang đi.
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Star Alliance |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Leeli |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ 1903 |
|
Đối tượng |
Hành khách Hạng Thương Gia |
|
Tiện nghi |
|
|
Địa điểm |
Phòng chờ Escape |
|
Đối tượng |
Thành viên KrisFlyer Elite Gold |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Saphire Mandal International Lounge |
Tiện nghi |
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Sale Montale |
|
Tiện nghi |
|
|
* Với chi phí là 15,81 EUR. Đã bao gồm khăn tắm, dép đi trong nhà và bộ dụng cụ vệ sinh
** Có một phòng gia đình có thể dùng làm phòng y tế
*** Miễn phí trong giờ đầu tiên và có tính phí sau đó
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ thương gia quốc tế |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Adani Lounge |
|
Hành khách đủ điều kiện |
Hạng Nhất: Hành khách hạng Nhất |
|
Tiện nghi |
|
|
Địa điểm |
Phòng chờ Loyalty |
|
Hành khách đủ điều kiện |
Thành viên KrisFlyer Elite Gold |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Senator Lufthansa và Business |
|
Tiện nghi |
|
|
Địa điểm |
Phòng chờ thương gia Lufthansa |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Star Alliance Lounge Đi thang máy (đối diện cửa hàng miễn thuế) xuống Tầng 2 |
|
Tiện nghi |
|
|
*Trong tình hình dịch Covid-19, phòng chờ đối tác của chúng tôi tạm dừng phục vụ món tự chọn. Món ăn sẽ được đóng gói và trình bày riêng biệt. Lựa chọn thức uống giới hạn trong các món đóng chai và đóng lon. Thông tin thêm sẽ được cung cấp tại phòng chờ và chúng tôi rất mong sự thông cảm của quý khách trong tình hình này.
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Air India |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Virgin Clubhouse |
|
Đối tượng |
Hành khách hạng Suites |
|
Tiện nghi |
|
|
Địa điểm |
Wingtips Lounge |
Đối tượng áp dụng |
Hành khách hạng Thương gia |
Tiện nghi |
|
Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác
Địa điểm |
Virgin Clubhouse |
|
Tiện nghi |
|
|
Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác
Địa điểm |
Phòng chờ JAL Sakura (Cánh) Khu khởi hành phía Nam (ở giữa Cửa 37 và 38) |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ của Air Canada Maple Leaf |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Coral Premium |
|
Thời gian hoạt động |
7:00 giờ sáng đến 3:00 giờ sáng |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Plaza Premium |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Star Alliance |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ United Polaris |
|
Giờ làm việc |
0630 đến 2230 |
|
Đối tượng |
Hành khách hạng Thương Gia |
|
Tiện nghi |
|
Địa điểm |
Phòng chờ United Club |
Giờ làm việc |
07:00 đến 22:30 |
Đối tượng |
Thành viên Câu lạc bộ PPS và thành viên Vàng của KrisFlyer Elite đi hạng Thương gia, Hạng Phổ thông Đặc biệt và Hạng Phổ thông có thể vào phòng chờ với một khách trên cùng chuyến bay. |
Tiện nghi |
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
The Club tại SEA |
|
Tiện nghi |
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ VIP hạng Thương Gia quốc tế |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ VIP Hạng Thương Gia Quốc Tế |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Plaza Premium |
Tiện nghi |
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Concordia Premier |
Giờ phục vụ |
Do sự điều chỉnh về thời gian hoạt động, phòng chờ được dành cho hành khách Hạng Thương gia, PPS Club và các thành viên hạng Vàng của KrisFlyer Elite đi trên tàu bay SQ923 vào các ngày thứ Tư, thứ Sáu và thứ Bảy hàng tuần. |
Tiện nghi |
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ ANA Suite Lounge và ANA Lounge (Toà nhà chính) |
|
Đối tượng |
Khách hàng hạng Nhất và thành viên Solitaire PPS Club. |
|
Tiện nghi |
|
|
Địa điểm |
Phòng chờ ANA Suite Lounge và ANA Lounge (Satelite South Wing) |
|
Tiện nghi |
|
|
Facilities |
|
|
*Trước sự bùng nổ của Covid-19, phòng chờ đối tác của chúng tôi đã thông báo rằng các dịch vụ bữa ăn tự chọn hiện đang tạm ngưng phục vụ. Các bữa ăn sẽ được gói riêng và trưng bày. Ngoài ra, các lựa chọn đồ uống chỉ bao gồm đồ uống đóng hộp và đóng chai. Thông tin chi tiết sẽ được cung cấp tại phòng chờ và rất mong quý khách thông cảm.
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ ANA Suite Lounge |
|
Đối tượng |
Hiện đang phục vụ cho các hành khách Hạng Nhất, thành viên Solitaire PPS Club |
|
Tiện nghi |
|
|
Địa điểm |
Phòng chờ ANA Lounge |
|
Đối tượng |
Hiện đang phục vụ cho các hành khách Hạng Thương gia, thành viên PPS Club và KrisFlyer Elite Gold. |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)
Địa điểm |
Phòng chờ Plaza Premium |
|
Tiện nghi |
|
|
After Customs, Immigration and Quarantine (CIQ) clearance, unless stated.
Địa điểm |
Phòng chờ Mingalar Sky CIP (Quốc tế) |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khá
Địa điểm |
Nhà ga Aspire Lounge D |
|
Tiện nghi |
|
|
(Sau khu vực Hải quan, Nhập cảnh và Kiểm dịch (CIQ), trừ khi có lưu ý khác)